GRIN Difficulty

151.22 MNetwork
Difficulty

Cách sử dụng biến số độ khó của mạng?

Độ khó của mạng là một giá trị cốt lõi của mọi loại tiền điện tử. Độ khó của mạng là mức độ khó khăn của một vấn đề mà các công cụ đào tiền ảo phải giải quyết để tìm ra một khối. Thế nào là đào tiền ảo (mining)? (Bằng tiếng Anh).

Độ khó của mạng được đo như thế nào?

Độ khó của mạng được đo bằng Gp (graph). Nó cho biết số lần trung bình các công cụ đào tiền ảo tính toán một hàm graph để tìm khối tiền điện tử.
  • 1 K = 1 000
  • 1 M = 1 000 K = 1 000 000
  • 1 G = 1 000 M = 1 000 000 K = 1 000 000 000
  • 1 T = 1 000 G = 1 000 000 M = 1 000 000 000 K = 1 000 000 000 000

Tại sao độ khó của mạng lại thay đổi?

Mỗi loại tiền điện tử có thời gian tìm khối trung bình được xác định từ trước nằm dưới sự quản lý của một mạng. Nếu số lượng công cụ đào tiền ảo tăng lên, tỷ lệ băm (hashrate) cũng sẽ tăng lên. Khi đó, thời gian tìm khối hiệu quả sẽ thấp hơn giá trị đặt trước. Kết quả là độ khó của mạng, hay độ khó của vấn đề mà các công cụ đào tiền ảo phải giải quyết, tăng dần. Độ khó của mạng sẽ tiếp tục tăng lên cho đến khi thời gian tìm khối bằng giá trị đặt trước.Điều tương tự xảy ra khi số lượng công cụ đào tiền ảo giảm xuống. Khi các công cụ đào tiền ảo rời mạng, tỷ lệ băm của mạng giảm xuống. Công cụ đào tiền ảo cần nhiều thời gian hơn để tìm một khối. Vì vậy, độ khó của mạng giảm bớt và vấn đề dễ giải quyết hơn. Giải thích về Độ khó của Mạng và Tỷ lệ băm (Bằng tiếng Anh).

Mối tương quan giữa Độ khó của Mạng và Tỷ lệ băm của Mạng?

Độ khó và tỷ lệ băm có liên quan chặt chẽ với nhau. Nếu bạn lấy độ khó của mạng chia cho tỷ lệ băm của mạng, bạn sẽ có được thời gian trung bình tìm khối tiền điện tử.

Network Difficulty

CoinMạng HashrateNetwork Difficulty
Ravencoin4.99 TH/s65.95 K
Kaspa1.07 EH/s1.09 E
Bitcoin GOLD2.69 MS/s162.17 K
Neurai444.69 GH/s6.8 K
Cortex37.45 KGps11.78 K
GRIN6.80 KGps151.22 M
Nervos379.10 PH/s3.41 E
Pyrin141.53 TH/s138.78 T
Nexa6.19 TH/s168.35 K
Horizen1.51 GS/s29.74 M
Aeternity15.96 KGps63.31 K
Firo (Zcoin)78.48 GH/s3.05 K
CoinMạng HashrateNetwork Difficulty
Ethereum Classic187.89 TH/s2.52 P
Clore.ai2.35 TH/s32.28 K
Ergo6.71 TH/s980.2 T
Ethereum PoW27.40 TH/s378.94 T
Neoxa199.10 GH/s2.84 K
Zcash8.82 GS/s81.54 M
Beam204.78 KS/s11.53 M
Zephyr385.26 MH/s45.82 G
Flux (ZelCash)2.36 MS/s35.32 K
Karlsen586.16 GH/s573.64 G
Bitcoin Cash3.63 EH/s463.74 G
Monero2.52 GH/s298.53 G